Sách và giáo trình tham khảo giành cho ngành Chế biến Lâm sản
10 tháng 11, 2015 STT | Tên sách | Tác giả | Nhà Xuất bản | Năm XB |
1 | 100 Mẫu đồ gỗ: Nghệ thuật trang trí nội thất | Thiên Thanh | Đồng Nai | 1998 |
2 | 108 Kiểu cửa bằng gỗ thông dụng | Trần Thế Trọng | Đồng Nai | 1995 |
3 | 120 Mẫu cửa gỗ: nghệ thuật trang trí nội thất | Thiên Thanh | Đồng Nai |
|
4 | Bài giảng Lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản Tập 1 | Lê Xuân Tình, Hoàng Thúc Đệ, Trần Ngọc Thiệp | ĐHLN |
|
5 | Công nghệ chế biến tính gỗ: Sách chuyên khảo | Trần Văn Chứ (chủ biên) | Nông nghiệp | 2013 |
6 | Công nghệ chế biến gỗ | Hoàng Tiến Đượng | Nông nghiệp | 2010 |
7 | Công nghệ hóa lâm sản | Hoàng Thúc Đệ | Nông nghiệp | 1999 |
8 | Công nghệ hóa lâm sản | Hoàng Thúc Đệ, Hà Chu Chử | ĐHLN |
|
9 | Công nghệ Mộc | Chu Sĩ Hải, Võ Thành Minh | Nông nghiệp | 2006 |
10 | Công nghệ sản xuất ván lạng kỹ thuật: Sách chuyên khảo | Trần Văn Chứ (chủ biên) | Nông nghiệp | 2015 |
11 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh | ĐHLN |
|
12 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo T1 | Phạm Văn Chương | Nông nghiệp | 2005 |
13 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo tập 2:Ván dăm và ván sợi | Phạm Văn Chương | Nông nghiệp | 2013 |
14 | Công nghệ trang sức bề mặt đồ mộc | Trần Văn Chứ | Nông nghiệp | 2007 |
15 | Công nghệ trang sức vật liệu gỗ | Trần Văn Chứ | Nông nghiệp | 2004 |
16 | Công nghệ uốn gỗ: Sách chuyên khảo | Vũ Huy Đại | Nông nghiệp | 2011 |
17 | Công nghệ xẻ | Trần Ngọc Thiệp, Nguyễn Phan Thiết | Nông nghiệp |
|
18 | Công nghệ xẻ mộc tập 2 | Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh | ĐHLN |
|
19 | Cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản tập 2 | Trần Ngọc Thiệp | ĐHLN |
|
20 | Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza |
| KHKT | 2003 |
21 | Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị gia công gỗ | Hoàng Việt, Hoàng Thị Thúy Nga | Nông nghiệp | 2010 |
22 | Chống cháy cho gỗ và vật liệu gỗ: Sách Tham khảo | Trần Văn Chứ, Vũ Mạnh Tường | Nông nghiệp | 2014 |
23 | Dẫn động và điều khiển bằng thủy khí trong chế biến gỗ | Hoàng Việt | Nông nghiệp | 2014 |
24 | Giáo trình công nghệ chế biến hóa học gỗ | Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Lê Quang Diễn, Cao Quốc An | Nông nghiệp | 2014 |
25 | Giáo trình công nghệ sấy gỗ | Vũ Huy Đại (chủ biên), Tạ Phương Hoa… | Nông nghiệp | 2014 |
26 | Keo dán gỗ | Phạm Văn Chương (chủ biên), Nguyễn Trọng Kiên | Nông nghiệp | 2013 |
27 | Keo dán và chất phủ: Sách chuyên khảo | Trần Văn Chứ, Cao Quốc An, Nguyễn Văn Thuận | Nông nghiệp | 2012 |
28 | Kỹ thuật an toàn và môi trường trong chế biến lâm sản | Hoàng Tiến Đượng | Nông nghiệp | 2013 |
29 | Khoa học gỗ | Lê Xuân Tình | Nông nghiệp | 2010 |
30 | Khoa học gỗ ứng dụng: Sách tham khảo | Phạm Văn Chương, Vũ Mạnh Tường | Nông nghiệp | 2013 |
31 | Màu sắc trong thiết kế nội thất | Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường | Nông nghiệp | 2015 |
32 | Máy và thiết bị gia công gỗ Tập 1 | Hoàng Hữu Nguyên | Nông nghiệp | 2005 |
33 | Nguyên lý thiết kế nhà máy chế biến gỗ | Hoàng Tiến Đượng | Nông nghiệp | 2010 |
34 | Plywood and veneer-based products: manufaturing practice | Richard F. Baldwwin | Miller Freeman | 1995 |
35 | Quản lý và kiểm định chất lượng sản phẩm đồ gỗ | Trần Văn Chứ (chủ biên) | Nông nghiệp | 2014 |
36 | Tự động hóa trong chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ | Hoàng Hữu Nguyên | Nông nghiệp | 2006 |
37 | Thiết kế xanh | Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường | Nông nghiệp | 2015 |
38 | Trang sức bề mặt ván nhân tạo | Zhang Qin Li, Trần Ngọc Thiệp (biên dịch) | Lâm nghiệp Trung Quốc | 2003 |
39 | Trang trí nội thất kiến trúc hiện đại | Thiên Thanh | Văn hóa thông tin | 1997 |
40 | Vật liệu nội thất | Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang | Nông nghiệp | 2011 |