Cơ sở vật chất của Viện Công nghiệp gỗ (Tính đến 08.2015)
11 tháng 4, 2017DANH MỤC TÀI SẢN, THIẾT BỊ CHUYỂN GIAO CHO VIỆN CÔNG NGHIỆP GỖ | ||||||
(Đính kèm Quyết định số: 696/QĐ - ĐHLN - QTTB, ngày 15 tháng 5 năm 2015) | ||||||
STT | Tên tài sản | Năm bắt đầu SD | Số lượng | Nguyên giá tài sản (đ) | Hao mòn | Giá trị còn lại |
I | Văn phòng làm việc | |||||
1 | Nhà T8 (Nhà cấp 3) | 2004 | 1.662 m2 | 2.395.841.500 | - | |
II | Nhà xưởng (Nhà cấp 4) | |||||
1 | Nhà xưởng khung tiệp A8 ( Xưởng X3) | 1991 | 720 m2 | 576.000.000 | 457.920.000 | - |
2 | Nhà xưởng khung tiệp A14 (Xưởng X2) | 1999 | 450 m2 | 468.626.000 | 468.626.000 | - |
3 | Nhà xưởng khung tiệp A26 (Xưởng X4) | 2001 | 720 m2 | 704.930.482 | 704.930.482 | - |
4 | Xưởng bán mái của nhà xưởng X3 | 2005 | 270 m2 | - | ||
5 | Xưởng bán mái của xưởng X4 | 2002 | 240 m2 | - | ||
III | Tài sản tại Trung tâm TN& PTCN | |||||
A | Thiết bị thí nghiệm | |||||
1 | Bể điều nhiệt - Hàn Quốc | 2006 | 1 | 58.110.000 | 46.488.000 | 11.622.000 |
2 | Bộ điều khiển Sony PCS | 2007 | 1 | 62.133.683 | 62.133.683 | - |
3 | Bộ Ghá dao + dao cắt cho máy cắt tiêu bản gỗ | 2013 | 1 | 26.000.000 | 2.600.000 | 23.400.000 |
4 | Bộ so đồng hồ điện tử | 2011 | 1 | 14.500.000 | 5.437.500 | 9.062.500 |
5 | Buồng sấy chân không - Hàn Quốc | 2006 | 1 | 99.617.000 | 79.693.600 | 19.923.400 |
6 | Buồng vi khí hậu - Hàn Quốc | 2006 | 1 | 224.138.000 | 179.310.400 | 44.827.600 |
7 | Cân KT điện tử AV 412 | 2005 | 2 | 30.000.000 | 27.000.000 | 3.000.000 |
8 | Cân phân tích điện tử Sartorins BL210 | 2002 | 1 | 25.500.000 | 25.500.000 | - |
9 | Card màn hình Canopus | 2007 | 1 | 6.255.901 | 6.255.901 | - |
10 | Đĩa cài MT Smart SE | 2007 | 1 | 13.291.575 | 13.291.575 | - |
11 | Đồng hồ đo chiều dày kết nối VT | 2005 | 1 | 32.673.000 | 29.405.700 | 3.267.300 |
12 | Đồng hồ so điện tử và giá đỡ Mitutoyo 543-552 | 2013 | 1 | 18.000.000 | 1.800.000 | 16.200.000 |
13 | Hệ thống kính hiển vi video - camera | 2007 | 1 | 86.750.000 | 86.750.000 | - |
14 | Hệ thống phun sơn tự động - dùng cho TNTH | 2008 | 1 | 99.960.000 | 59.976.000 | 39.984.000 |
15 | Hệ thống xử lý màu SVP | 2007 | 1 | 12.582.691 | 12.582.691 | - |
16 | Kính hiển vi soi nổi SZ-CTV | 2006 | 1 | 130.451.000 | 104.360.800 | 26.090.200 |
17 | Lò nung 1000 CSX2-4-10 | 2002 | 1 | 6.000.000 | 6.000.000 | - |
18 | Lò sấy gỗ TN | 2007 | 1 | 118.000.000 | 82.600.000 | 35.400.000 |
19 | Lò vi sóng National C200P1000W 42 lít | 2002 | 1 | 9.910.000 | 9.910.000 | - |
20 | Máy cắt tiêu bản - Mỹ | 2006 | 1 | 190.932.000 | 152.745.600 | 38.186.400 |
21 | Máy đo độ ẩm gỗ - HT65, GANN Đức | 2010 | 1 | 19.000.000 | 7.600.000 | 11.400.000 |
22 | Máy đo độ bóng bề mặt lớp phủ | 2006 | 1 | 24.904.000 | 19.923.200 | 4.980.800 |
23 | Máy đo độ dày lớp phủ - Anh | 2006 | 1 | 24.904.000 | 19.923.200 | 4.980.800 |
24 | Máy đo độ nhẵn bề mặt TR-200 | 2006 | 1 | 83.015.000 | 66.412.000 | 16.603.000 |
25 | Máy đo độ nhớt LVD Mỹ | 2006 | 1 | 58.110.000 | 46.488.000 | 11.622.000 |
26 | Máy đo độ rung VM63A - Nhật | 2006 | 1 | 124.800.000 | 99.840.000 | 24.960.000 |
27 | Máy đo pH - Thuỵ Sỹ | 2006 | 1 | 13.282.000 | 10.625.600 | 2.656.400 |
28 | Máy đo tiếng ồn Model SL4001 | 2000 | 1 | 9.500.000 | 9.500.000 | - |
29 | Máy đo ứng lực gỗ vạn năng Amsler | 1961 | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | - |
30 | Máy gia công mẫu đa năng BSY MQ 443A | 2011 | 1 | 58.607.500 | 21.977.814 | 36.629.686 |
31 | Máy hút ẩm DeLong Hi10L | 2007 | 2 | 7.000.000 | 7.000.000 | - |
32 | Máy khuấy từ gia nhiệt, Human Lab HS-18 | 2009 | 1 | 6.800.000 | 3.400.000 | 3.400.000 |
33 | Máy nghiền dăm gỗ NDG-10 | 2011 | 1 | 18.000.000 | 6.750.000 | 11.250.000 |
34 | Máy phân loại dăm sợi siêu âm - Mỹ | 2006 | 1 | 215.836.000 | 172.668.800 | 43.167.200 |
35 | Máy thử tính chất cơ học ván nhân tạo Qtest 30 | 2006 | 1 | 1.311.620.000 | 1.049.296.000 | 262.324.000 |
36 | Máy xác định thời gian đóng rắn | 2006 | 1 | 42.987.000 | 34.389.600 | 8.597.400 |
37 | Máy thử tính chất cơ học gỗ MTS Q/Test 25 | 2006 | 1 | 944.699.000 | 755.759.200 | 188.939.800 |
38 | Nồi nấu bột giấy TN | 2007 | 1 | 35.000.000 | 24.500.000 | 10.500.000 |
39 | Thiết bị đo độ rung VIBRATION METER-VM 82 | 2010 | 1 | 66.500.000 | 26.600.000 | 39.900.000 |
40 | Thiết bị đo hàm lượng FORMAL | 2006 | 1 | 149.425.000 | 119.540.000 | 29.885.000 |
41 | Thiết bị đo rung động Extech 407860 | 2013 | 1 | 26.000.000 | 2.600.000 | 23.400.000 |
42 | Thiết bị đo tốc độ động cơ Lutron DT2236 | 2013 | 1 | 7.000.000 | 700.000 | 6.300.000 |
43 | Thiết bị ngâm tẩm áp lực chân không | 2006 | 1 | 40.000.000 | 32.000.000 | 8.000.000 |
44 | Thiết bị quay Camera EVI | 2007 | 1 | 28.851.579 | 28.851.579 | - |
45 | Thước kẹp điện tử Mitutoyo | 2013 | 1 | 36.000.000 | 3.600.000 | 32.400.000 |
46 | Tủ sấy - Memmert UFB 400 | 2008 | 1 | 28.230.000 | 16.938.000 | 11.292.000 |
47 | Tủ sấy Memmert Đức | 2005 | 1 | 21.500.000 | 19.350.000 | 2.150.000 |
48 | Tủ sấy Model UFB 400 memmert Đức | 2010 | 1 | 23.750.000 | 11.875.000 | 11.875.000 |
49 | Tỷ trọng kế - Anh | 2006 | 1 | 74.713.000 | 59.770.400 | 14.942.600 |
50 | Máy gia công vật liệu CNC | 2014 | 1 | 121.000.000 | - | 121.000.000 |
51 | Máy xác định nhiệt độ nóng chảy vật liệu SMP10 | 2014 | 1 | 29.700.000 | - | 29.700.000 |
55 | Bơm hút chân không N022 AN.18 | 2011 | 1 | 80.000.000 | 24.000.000 | 56.000.000 |
56 | Cân kỹ thuật model TX4202L hãng Shimadzu Nhật | 2012 | 1 | 16.000.000 | 6.400.000 | 9.600.000 |
57 | Máy cắt góc đa năng LS1030 hãng Makita | 2012 | 1 | 12.500.000 | 3.125.000 | 9.375.000 |
58 | Máy đo hệ số dẫn nhiệt NL03 | 2012 | 1 | 10.500.000 | 2.100.000 | 8.400.000 |
59 | Máy tạo bột gỗ - BG 03 | 2010 | 1 | 77.000.000 | 38.500.000 | 38.500.000 |
B | Máy và thiết bị đồ dùng văn phòng | |||||
1 | Máy tính để bàn FPT Elead T21i | 2014 | 1 | 8.602.000 | - | 8.602.000 |
2 | Máy PC Pen IV | 2007 | 21 | 205.898.580 | 205.898.580 | - |
3 | Máy vi tính để bàn CMS OLIMPIA | 2008 | 1 | 10.439.759 | 10.439.759 | - |
4 | Máy vi tính HP Compag | 2007 | 1 | 10.294.929 | 10.294.929 | - |
5 | Máy in laser A4 HP 2035 | 2010 | 1 | 7.972.000 | 3.188.800 | 4.783.200 |
6 | Máy điều hoà nhiệt độ LG-JC12 | 2007 | 4 | 30.200.000 | 26.576.000 | 3.624.000 |
7 | Máy Điều hoà nhiệt độ SC12T | 2007 | 6 | 41.475.552 | 34.839.462 | 6.636.090 |
8 | Ổn áp Standa ST 15000-15KVA (90V-250V) | 2009 | 1 | 9.300.000 | 4.650.000 | 4.650.000 |
9 | Micro Shure PG-58 | 2007 | 1 | 9.215.492 | 9.215.492 | - |
10 | Webcam | 2007 | 1 | 5.848.293 | 5.848.293 | - |
11 | Phần mềm cơ sở dữ liệu | 2006 | 1 | 249.184.136 | 249.184.136 | - |
12 | Phần mềm xử lý CN CBLS | 2007 | 1 | 77.500.000 | 54.250.000 | 23.250.000 |
13 | Phần mềm thiết kế kỹ thuật CBLS | 2007 | 1 | 122.200.000 | 85.540.000 | 36.660.000 |
14 | Phần mềm thiết kế sản phẩm | 2007 | 1 | 61.500.000 | 43.050.000 | 18.450.000 |
15 | Phần mềm thiết lập BD | 2007 | 1 | 76.500.000 | 53.550.000 | 22.950.000 |
16 | Phần mềm tra cứu gỗ | 2007 | 1 | 77.500.000 | 54.250.000 | 23.250.000 |
17 | Sách tài liệu DA mức B 169 quyển | 2006 | 1 | 310.456.390 | 310.456.390 | - |
18 | 40 Ghế sinh viên | 2007 | 1 | 7.700.000 | 6.776.000 | 924.000 |
19 | 5 Tủ đựng đồ | 2005 | 1 | 13.250.000 | 13.250.000 | - |
20 | Bàn để PC cho 2 sinh viên | 2007 | 1 | 10.615.000 | 9.341.200 | 1.273.800 |
21 | Bàn máy cắt tiêu bản hiển vi | 2005 | 1 | 9.350.000 | 9.350.000 | - |
22 | Hệ thống 03 Tủ kính gỗ lim 2,2x2m 52 | 1995 | 1 | 8.400.000 | 8.400.000 | - |
23 | Hệ thống 03 tủ tiêu bản gỗ thô đại mẫu nhỏ 51 | 1995 | 1 | 8.400.000 | 8.400.000 | - |
24 | 2 Tủ tiêu bản gỗ thô đại mẫu to 50 | 1995 | 1 | 5.600.000 | 5.600.000 | - |
25 | Tủ đựng mẫu gỗ theo họ | 2005 | 1 | 8.800.000 | 8.800.000 | - |
26 | Tủ đựng mẫu gỗ theo họ | 2005 | 1 | 8.800.000 | 8.800.000 | - |
27 | Tủ đựng tiêu bản gỗ hiển vi 53 | 1995 | 1 | 5.600.000 | 5.600.000 | - |
28 | Bàn thí nghiệm cắt gọt gỗ | 2009 | 1 | 165.900.000 | 82.950.000 | 82.950.000 |
29 | Bàn thí nghiệm hoá bảo quản gỗ | 2005 | 1 | 33.000.000 | 33.000.000 | - |
30 | Bàn thực hành cấu tạo gỗ | 2005 | 1 | 19.800.000 | 19.800.000 | - |
31 | Hệ thống Đồ gỗ Dự án mức B | 2006 | 1 | 82.660.000 | 82.660.000 | - |
32 | Giá trưng bày | 2005 | 1 | 10.874.000 | 10.874.000 | - |
IV | MÁY THIẾT BỊ TẠI XƯỞNG THỰC HÀNH | |||||
A | Máy và thiết bị từ kinh phí thường xuyên | |||||
1 | Máy băm dăm BX 444 TQ, 94231 31.5 Kw | 1998 | 1 | 487.500.000 | 487.500.000 | - |
2 | Máy Cắt Cạnh ván Nhân tạo 1224, 12Kw | 2003 | 1 | 131.250.000 | 131.250.000 | - |
3 | Máy cưa đĩa mi ni Liên xô | 1991 | 2 | 5.200.000 | 5.200.000 | - |
4 | Máy đánh nhẵn nhỏ Đài Loan, 4 HP | 2000 | 1 | 11.536.000 | 11.536.000 | - |
6 | Máy sấy dăm DP-300 VN (sấy gas) 19 Kw | 2001 | 1 | 368.000.000 | 368.000.000 | - |
7 | Máy cưa vòng nằm CD3 11.5 Kw VN | 2000 | 1 | 22.575.000 | 22.575.000 | - |
9 | Máy mài đa năng Đài Loan SA 200 1HP | 1996 | 1 | 33.438.000 | 33.438.000 | - |
10 | Máy gỗ thí nghiệm (TQ) 400Tấn | 1996 | 1 | 448.407.000 | 448.407.000 | - |
11 | Máy nghiền dăm BX 349 TQ, 30 Kw | 1998 | 1 | 177.450.000 | 177.450.000 | - |
12 | Cân kĩ thuật điện tử Jadever-3015 | 2001 | 1 | 5.978.000 | 5.978.000 | - |
13 | Máy đánh nhám VNT BKM 52RK, 42 Kw (ĐL) | 2002 | 1 | 366.450.000 | 366.450.000 | - |
14 | HệT nén khí BK19-270 (Máy nén khí FINI) | 2003 | 1 | 30.558.000 | 30.558.000 | - |
15 | Máy PLdăm gỗ BF-14200 TQ 1,5Kw | 1997 | 1 | 59.006.000 | 59.006.000 | - |
16 | Máy hút bụi di động loại nhỏ Trung Quốc. | 2009 | 3 | 21.000.000 | 10.500.000 | 10.500.000 |
17 | Máy hút bụi di động loại to Trung Quốc. | 2009 | 1 | 19.000.000 | 9.500.000 | 9.500.000 |
B | Máy và thiết bị Dự án mức B | - | ||||
1 | Lò sấy gỗ tự động (Italia) | 2006 | 1 | 514.686.000 | 411.748.800 | 102.937.200 |
2 | Máy sấy tia cực tím (Đài Loan) | 2006 | 1 | 431.673.000 | 345.338.400 | 86.334.600 |
3 | Máy gia công gỗ liên hợp (Italia) | 2006 | 1 | 132.822.000 | 106.257.600 | 26.564.400 |
4 | Máy dán phủ 3 chiều (Đài Loan) | 2006 | 1 | 979.565.000 | 783.652.000 | 195.913.000 |
5 | Máy sấy dăm kiểu trống cỡ nhỏ (Viện NN) Việt Nam | 2006 | 1 | 166.028.000 | 132.822.400 | 33.205.600 |
6 | Buồng phun sơn (Việt Nam) | 2006 | 1 | 166.028.000 | 132.822.400 | 33.205.600 |
7 | Máy cưa vòng lượn (Đài Loan) | 2006 | 1 | 83.014.000 | 66.411.200 | 16.602.800 |
8 | Máy mài lưỡi dao phẳng KG-900 (ĐL) | 2006 | 1 | 80.000.000 | 64.000.000 | 16.000.000 |
9 | Máy mài lưỡi cưa vòng BS - 8SH (ĐL) | 2006 | 1 | 59.100.000 | 47.280.000 | 11.820.000 |
10 | HT hàn hơi hàn nối lưỡi cưa vòng (ĐL) | 2006 | 1 | 81.100.000 | 64.880.000 | 16.220.000 |
11 | Máy mài lưỡi cưa đĩa CS-180 (ĐL) | 2006 | 1 | 48.800.000 | 39.040.000 | 9.760.000 |
12 | Máy trộn keo cỡ nhỏ (Italia) | 2006 | 1 | 365.261.000 | 292.208.800 | 73.052.200 |
C | Máy và thiết bị Đề tài KC - 07 | |||||
1 | Máy cưa đĩa cắt ngang 2.2 Kw | 2002 | 1 | - | ||
2 | Máy bào 2 mặt 9.5 Kw | 2002 | 1 | - | ||
3 | Máy phay mộng ngón 8.5 Kw | 2002 | 1 | - | ||
4 | Máy ghép dọc 2 Kw | 2002 | 1 | - | ||
5 | Máy bào 4 mặt 15.1 Kw | 2002 | 1 | - | ||
6 | Máy tráng keo 2 Kw | 2002 | 1 | - | ||
7 | Máy ghép ngang 2 Kw | 2002 | 1 | - | ||
D | Máy và thiết bị Đề tài KHCN khác | |||||
1 | Máy ngâm tẩm áp lực (ĐT Trọng điểm cấp Bộ) | 2001 | 1 | - | ||
2 | Nồi hơi (Đề tài Trọng điểm cấp Bộ) | 2001 | 1 | - | ||
3 | Khuôn ép định hình (Đề tài Trọng điểm cấp Bộ) | 2008 | 1 | 25.000.000 | 25.000.000 | - |
4 | Máy lạng gỗ X-2000 Shinko (ĐT KHCN cấp Bộ) | 2008 | 1 | 63.000.000 | 63.000.000 | - |
5 | Máy tráng keo rulo HN 1200 (ĐT KHCN cấp Bộ) | 2009 | 1 | 95.000.000 | 95.000.000 | - |
E | Máy văn phòng, đồ dùng, dụng cụ | - | ||||
1 | Máy in Canon 1120 | 2007 | 1 | 5.128.200 | 5.128.200 | - |
2 | Máy in HP 2035 | 2010 | 1 | 7.972.000 | 3.188.800 | 4.783.200 |
3 | Máy vi tính để bàn CMS OLIMPIA | 2008 | 1 | 10.439.759 | 10.439.759 | - |
4 | Máy tính thương hiệu Việt Nam | 2009 | 1 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 |
5 | Máy tính để bàn FPT Elead T15 | 2010 | 1 | 8.518.000 | 4.259.000 | 4.259.000 |
6 | Máy tính xách tay HP Probook 4410s | 2009 | 1 | 20.736.000 | 12.960.000 | 7.776.000 |
7 | Máy điều hòa nhiệt độ SC12T | 2007 | 1 | 6.912.592 | 6.912.592 | - |
V | Thiết bị máy tại Văn phòng, Bộ môn | |||||
A | Phòng tổng hợp | |||||
2 | Máy chiếu SONY VPL - DX11 | 2010 | 1 | 28.220.000 | 11.288.000 | 16.932.000 |
3 | Máy in khổ A4 HP P400 M401N | 2013 | 1 | 9.389.000 | 1.877.800 | 7.511.200 |
4 | Máy chiếu Infocus IN 224 | 2014 | 1 | 11.347.000 | 11.347.000 | |
5 | Máy tính để bàn FPT Elead T21i | 2014 | 1 | 8.602.000 | - | 8.602.000 |
B | Bộ môn Khoa học gỗ | |||||
1 | Máy in Laser A4 HP2035 | 2010 | 1 | 7.972.000 | 3.188.800 | 4.783.200 |
2 | Máy vi tính để bàn CMS OLIMPIA | 2008 | 1 | 10.439.759 | 10.439.759 | - |
3 | Máy tính để bàn FPT Elead T37ES | 2012 | 1 | 11.600.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
C | Bộ môn máy và tự động hóa | |||||
1 | Máy vi tính CMS OLIMPIA | 2008 | 1 | 10.439.759 | 10.439.759 | - |
2 | Máy tính để bàn FPT Elead T37ES | 2012 | 1 | 11.600.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
3 | Máy in HP2035n | 2010 | 1 | 7.972.000 | 3.188.800 | 4.783.200 |
D | Bộ môn công nghệ chế biến gỗ | |||||
1 | Máy tính để bàn FPT Elead T37ES | 2012 | 1 | 11.600.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
2 | Máy in HP Laser Jest P2035 | 2010 | 1 | 7.972.000 | 7.972.000 | |
Cộng | 16.663.058.111 | 11.801.195.235 | 2.347.941.376 |